Có 2 kết quả:
尽义务 jìn yì wù ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ ㄨˋ • 盡義務 jìn yì wù ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fulfill one's duty
(2) to work without asking for reward
(2) to work without asking for reward
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fulfill one's duty
(2) to work without asking for reward
(2) to work without asking for reward
Bình luận 0